Nghĩa của từ teat trong tiếng Việt
teat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
teat
US /tiːt/
UK /tiːt/

danh từ
núm vú, đầu vú
One of the parts of a female animal’s body that the young animals drink milk from.
Ví dụ:
A teat is the projection from the mammary glands of mammals from which milk flows or is ejected for the purpose of feeding young.
Núm vú là phần nhô ra từ các tuyến vú của động vật có vú mà từ đó sữa chảy ra hoặc được đẩy ra nhằm mục đích cho con non bú.