Nghĩa của từ teapot trong tiếng Việt
teapot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
teapot
US /ˈtiː.pɑːt/
UK /ˈtiː.pɑːt/

danh từ
bình trà, ấm pha trà
A container for making and serving tea with a handle and a shaped opening for pouring.
Ví dụ:
She dropped the teapot.
Cô ấy đánh rơi ấm pha trà.