Nghĩa của từ tayra trong tiếng Việt

tayra trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tayra

US /ˈtaɪrə/
UK /ˈtaɪrə/
"tayra" picture

danh từ

tayra (họ chồn)

A large, agile tree-dwelling animal of the weasel family, with a short dark coat, native to Central and South America.

Ví dụ:

The tayra is an omnivorous animal from the weasel family, native to the Americas.

Tayra là loài động vật ăn tạp thuộc họ chồn, có nguồn gốc từ châu Mỹ.