Nghĩa của từ taxpayer trong tiếng Việt

taxpayer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

taxpayer

US /ˈtæksˌpeɪ.ɚ/
UK /ˈtæksˌpeɪ.ɚ/
"taxpayer" picture

danh từ

người nộp thuế

A person who pays taxes.

Ví dụ:

a basic rate taxpayer

người nộp thuế theo mức cơ bản