Nghĩa của từ tanker trong tiếng Việt
tanker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tanker
US /ˈtæŋ.kɚ/
UK /ˈtæŋ.kɚ/

danh từ
tàu chở dầu, máy bay chở dầu, xe chở dầu
A ship, aircraft, or truck built to carry liquids or gases.
Ví dụ:
We watched a tanker coming into the harbor.
Chúng tôi quan sát một chiếc tàu chở dầu đi vào bến cảng.