Nghĩa của từ tangy trong tiếng Việt
tangy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tangy
US /ˈtæŋ.i/
UK /ˈtæŋ.i/

tính từ
có mùi thơm, có hương thơm
Having a strong sharp taste or smell.
Ví dụ:
a refreshing tangy lemon flavor
hương chanh thơm mát sảng khoái