Nghĩa của từ tango trong tiếng Việt

tango trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tango

US /ˈtæŋ.ɡoʊ/
UK /ˈtæŋ.ɡoʊ/
"tango" picture

danh từ

điệu tango

An energetic dance from South America for two people, or the music for this dance.

Ví dụ:

She danced the tango to grab the attention of her true love.

Cô ấy nhảy điệu tango để thu hút sự chú ý của tình yêu đích thực của mình.

động từ

nhảy điệu tango

To dance a tango.

Ví dụ:

In La Boca, people tango regularly in the streets.

Ở La Boca, mọi người nhảy điệu tango thường xuyên trên đường phố.