Nghĩa của từ tangible trong tiếng Việt
tangible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tangible
US /ˈtæn.dʒə.bəl/
UK /ˈtæn.dʒə.bəl/

tính từ
hữu hình, rõ ràng, có thể nhìn thấy, có thể sờ thấy
Real and not imaginary; able to be shown, touched, or experienced.
Ví dụ:
We need tangible evidence if we're going to take legal action.
Chúng ta cần bằng chứng hữu hình nếu chúng ta định thực hiện hành động pháp lý.
Từ trái nghĩa:
danh từ
thứ hữu hình, vật hữu hình
A real thing that exists in a physical way.
Ví dụ:
Quality standards for tangibles like food are easier to assess than for intangibles such as service or waiting times.
Tiêu chuẩn chất lượng đối với những thứ hữu hình như thực phẩm dễ đánh giá hơn so với những thứ vô hình như dịch vụ hoặc thời gian chờ đợi.
Từ liên quan: