Nghĩa của từ tandem trong tiếng Việt

tandem trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tandem

US /ˈtæn.dəm/
UK /ˈtæn.dəm/
"tandem" picture

danh từ

xe đạp đôi

A bicycle made for two people who sit one behind the other.

Ví dụ:

A man and his daughter biked past on a tandem.

Một người đàn ông và con gái đạp xe đạp đôi đi ngang qua.