Nghĩa của từ tambourine trong tiếng Việt
tambourine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tambourine
US /ˌtæm.bəˈriːn/
UK /ˌtæm.bəˈriːn/

danh từ
trống lục lạc, trống lắc tay
A small musical instrument consisting of a circular wooden frame with metal discs loosely attached to it, shaken or hit with the hand to make the discs ring.
Ví dụ:
It was a big surprise to suddenly hear the tambourine.
Thật là một bất ngờ lớn khi đột nhiên nghe thấy tiếng trống lục lạc.