Nghĩa của từ tamarillo trong tiếng Việt

tamarillo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tamarillo

US /ˌtæm.əˈrɪl.oʊ/
UK /ˌtæm.əˈrɪl.oʊ/
"tamarillo" picture

danh từ

cà chua thân gỗ

A red or orange egg-shaped fruit from South America, or the bush or small tree that it grows on.

Ví dụ:

I wanted to know the best place to plant a tamarillo.

Tôi muốn biết nơi tốt nhất để trồng cà chua thân gỗ.