Nghĩa của từ tailpipe trong tiếng Việt

tailpipe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tailpipe

US /ˈteɪl.paɪp/
UK /ˈteɪl.paɪp/
"tailpipe" picture

danh từ

ống bô, ống thải, ống xả khí

The pipe at the back of a vehicle through which waste gas escapes from the engine.

Ví dụ:

It's not safe to drive without a tailpipe.

Sẽ không an toàn khi lái xe mà không có ống xả.