Nghĩa của từ tailor trong tiếng Việt
tailor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tailor
US /ˈteɪ.lɚ/
UK /ˈteɪ.lɚ/

danh từ
thợ may
A person whose occupation is making fitted clothes such as suits, pants, and jackets to fit individual customers.
Ví dụ:
Men even play the role of tailor better than women.
Nam giới thậm chí còn đóng vai trò thợ may tốt hơn nữ giới.
Từ đồng nghĩa:
động từ
điều chỉnh, thiết kế
To adjust something to suit a particular need or situation.
Ví dụ:
Their services are tailored to clients’ needs.
Các dịch vụ của họ được điều chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.
Từ liên quan: