Nghĩa của từ tailcoat trong tiếng Việt
tailcoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tailcoat
US /ˈteɪl.koʊt/
UK /ˈteɪl.koʊt/

danh từ
áo đuôi tôm
An old-fashioned type of man's coat, waist-length at the front and with the lower half of the back divided into two pieces, now only worn on very formal occasions.
Ví dụ:
By the 1860s, the formal tailcoat was used almost exclusively for formal evening wear.
Đến những năm 1860, áo đuôi tôm trang trọng hầu như chỉ được sử dụng cho trang phục buổi tối trang trọng.