Nghĩa của từ tahini trong tiếng Việt
tahini trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tahini
US /tɑːˈhiː.ni/
UK /tɑːˈhiː.ni/

danh từ
bơ mè
A soft substance that is made from crushed sesame seeds, and used in cooking.
Ví dụ:
It is used as a syrup or mixed with tahini for breakfast.
Nó được dùng làm si-rô hoặc trộn với bơ mè cho bữa sáng.