Nghĩa của từ taciturn trong tiếng Việt
taciturn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
taciturn
US /ˈtæs.ə.tɝːn/
UK /ˈtæs.ə.tɝːn/
trầm mặc
tính từ
tending not to speak much:
Ví dụ:
He's a reserved, taciturn person.