Nghĩa của từ tabular trong tiếng Việt
tabular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tabular
US /ˈtæb.jə.lɚ/
UK /ˈtæb.jə.lɚ/

tính từ
được xếp thành bảng, dưới dạng bảng biểu, phẳng như bảng
Arranged in rows and columns, in the form of a table.
Ví dụ:
This sort of information is best presented in tabular form.
Loại thông tin này được trình bày tốt nhất dưới dạng bảng biểu.