Nghĩa của từ syndicate trong tiếng Việt
syndicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
syndicate
US /ˈsɪn.də.kət/
UK /ˈsɪn.də.kət/

động từ
phân phối nội dung (tin tức, chương trình...) qua nhiều kênh hoặc báo đài, cho vay
To sell an article, a photograph, a television programme, etc. to several different newspapers, etc.
Ví dụ:
The comic strip was syndicated to over 100 newspapers.
Tranh truyện được phân phối cho hơn 100 tờ báo.
danh từ
nhóm, tổ chức
A group of people or companies who work together and help each other in order to achieve a particular aim.
Ví dụ:
a crime syndicate
một tổ chức tội phạm
Từ liên quan: