Nghĩa của từ symphony trong tiếng Việt
symphony trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
symphony
US /ˈsɪm.fə.ni/
UK /ˈsɪm.fə.ni/

danh từ
bản nhạc giao hưởng, buổi hòa nhạc giao hưởng, sự hòa âm
An elaborate musical composition for full orchestra, typically in four movements, at least one of which is traditionally in sonata form.
Ví dụ:
Beethoven's Fifth Symphony
Bản nhạc giao hưởng thứ năm của Beethoven
Từ liên quan: