Nghĩa của từ symphonic trong tiếng Việt

symphonic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

symphonic

US /sɪmˈfɑː.nɪk/
UK /sɪmˈfɑː.nɪk/
"symphonic" picture

tính từ

(thuộc) bản nhạc giao hưởng

Relating to or in the form of a symphony (= a long piece of music for an orchestra, usually with four parts).

Ví dụ:

symphonic music

nhạc giao hưởng