Nghĩa của từ switchboard trong tiếng Việt
switchboard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
switchboard
US /ˈswɪtʃ.bɔːrd/
UK /ˈswɪtʃ.bɔːrd/

danh từ
tổng đài
The central part of a phone system used by a company, etc., where phone calls are answered and put through (= connected) to the appropriate person or department; the people who work this equipment.
Ví dụ:
The BBC switchboard was jammed with furious calls.
Tổng đài BBC đầy ắp những cuộc gọi giận dữ.