Nghĩa của từ swindle trong tiếng Việt
swindle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
swindle
US /ˈswɪn.dəl/
UK /ˈswɪn.dəl/

động từ
lừa đảo, chiếm đoạt
To get money dishonestly from someone by deceiving or cheating them.
Ví dụ:
They swindled local businesses out of thousands of dollars.
Họ đã lừa đảo các doanh nghiệp địa phương hàng ngàn đô la.
danh từ
vụ lừa đảo
A situation in which someone gets money dishonestly from another person by cheating them.
Ví dụ:
Fraud officers are investigating a $5.6 million swindle.
Các viên chức chống gian lận đang điều tra vụ lừa đảo trị giá 5,6 triệu đô la.