Nghĩa của từ swedish trong tiếng Việt

swedish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swedish

US /ˈswiː.dɪʃ/
UK /ˈswiː.dɪʃ/
"swedish" picture

danh từ

tiếng Thụy Điển

The North Germanic language of Sweden, also spoken in parts of Finland.

Ví dụ:

He wants to learn Swedish.

Anh ấy muốn học tiếng Thụy Điển.

tính từ

(thuộc) Thụy Điển

Relating to Sweden, its people, or their language.

Ví dụ:

He wants to know more about Swedish culture.

Anh ấy muốn biết thêm về văn hóa Thụy Điển.