Nghĩa của từ sweater trong tiếng Việt

sweater trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sweater

US /ˈswet̬.ɚ/
UK /ˈswet̬.ɚ/
"sweater" picture

danh từ

áo sweater, áo len

A knitted garment typically with long sleeves, worn over the upper body.

Ví dụ:

a close-knit wool sweater for icy weather

một chiếc áo sweater lông cừu ôm sát cho thời tiết băng giá