Nghĩa của từ sustenance trong tiếng Việt
sustenance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sustenance
US /ˈsʌs.tən.əns/
UK /ˈsʌs.tən.əns/

danh từ
chất dinh dưỡng, chất bổ, sự duy trì
The food and drink that people, animals and plants need to live and stay healthy.
Ví dụ:
There's not much sustenance in a bowl of soup.
Không có nhiều chất dinh dưỡng trong một bát súp.