Nghĩa của từ surrogacy trong tiếng Việt

surrogacy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surrogacy

US /ˈsɝː.ə.ɡə.si/
UK /ˈsɝː.ə.ɡə.si/
"surrogacy" picture

danh từ

mang thai hộ

The action of a woman having a baby for another woman who is unable to do so herself.

Ví dụ:

Surrogacy is when a woman carries and gives birth to a baby for another person or couple.

Mang thai hộ là việc một người phụ nữ mang thai và sinh con cho một người hoặc một cặp vợ chồng khác.