Nghĩa của từ supplicate trong tiếng Việt

supplicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

supplicate

US /ˈsʌp.lɪ.keɪt/
UK /ˈsʌp.lɪ.keɪt/
"supplicate" picture

động từ

cầu xin, năn nỉ, van xin

To ask for something in a humble way.

Ví dụ:

I knew I could not go on supplicating for more.

Tôi biết mình không thể tiếp tục cầu xin thêm nữa.

Từ đồng nghĩa: