Nghĩa của từ supper trong tiếng Việt
supper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
supper
US /ˈsʌp.ɚ/
UK /ˈsʌp.ɚ/

danh từ
bữa ăn tối (ăn khuya)
An evening meal, typically a light or informal one.
Ví dụ:
We had a delicious cold supper.
Chúng tôi đã có một bữa ăn tối ngon lành.