Nghĩa của từ super trong tiếng Việt

super trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

super

US /ˈsuː.pɚ/
UK /ˈsuː.pɚ/
"super" picture

tính từ

cao cấp, tuyệt vời, siêu, thượng hảo hạng, cực kỳ tốt, xuất sắc

Very good or pleasant; excellent.

Ví dụ:

Julie was a super girl.

Julie là một cô gái tuyệt vời.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

sĩ quan cảnh sát, người quản lý, hàng hóa thượng hảo hạng

A superintendent.

Ví dụ:

The super walked around the incident room.

Người quản lý đi một vòng quanh phòng sự cố.

trạng từ

rất, cực kỳ

Especially; very.

Ví dụ:

They were super helpful when I was having problems.

Họ rất hữu ích khi tôi gặp vấn đề.

Từ đồng nghĩa:

tiền tố

siêu

Larger, more effective, more powerful, or more successful than usual; very or more than usually.

Ví dụ:

a superhero

một siêu anh hùng

Từ liên quan: