Nghĩa của từ sundry trong tiếng Việt

sundry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sundry

US /ˈsʌn.dri/
UK /ˈsʌn.dri/

lặt vặt

tính từ

several different; various:
Ví dụ:
Sundry distant relatives, most of whom I hardly recognized, turned up for my brother's wedding.