Nghĩa của từ sucker trong tiếng Việt

sucker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sucker

US /ˈsʌk.ɚ/
UK /ˈsʌk.ɚ/
"sucker" picture

danh từ

vòi hút, gã khờ, kẻ khờ khạo, người say mê, chồi của rễ cây, pít-tông bơm hút

Something that helps an animal or object to stick to a surface.

Ví dụ:

The leech has a sucker at each end of its body.

Đỉa có vòi hút ở mỗi đầu của cơ thể.