Nghĩa của từ such trong tiếng Việt

such trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

such

US /sʌtʃ/
UK /sʌtʃ/
"such" picture

tính từ

như thế, như vậy, như loại đó, như là, thật là, tới mức độ, quả là

Used before a noun or noun phrase to add emphasis.

Ví dụ:

I’ve never in my life had such delicious food.

Tôi chưa bao giờ có món ăn ngon như vậy trong đời.

determiner__predeterminer__pronoun

coi là, đến mức, như vậy

Of the type previously mentioned.

Ví dụ:

I have been involved in many such courses.

Tôi đã được tham gia vào nhiều khóa học như vậy.