Nghĩa của từ succession trong tiếng Việt

succession trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

succession

US /səkˈseʃ.ən/
UK /səkˈseʃ.ən/
"succession" picture

danh từ

quyền kế vị, quyền kế thừa, sự kế nhiệm, sự kế thừa, sự kế tục, sự nối tiếp, tràng, dãy, chuỗi

The act of taking over an official position or title; the right to take over an official position or title, especially to become the king or queen of a country.

Ví dụ:

She's third in order of succession to the throne.

Cô ấy là người thứ ba theo thứ tự kế vị ngai vàng.