Nghĩa của từ subtle trong tiếng Việt

subtle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

subtle

US /ˈsʌt̬.əl/
UK /ˈsʌt̬.əl/
"subtle" picture

tính từ

tinh tế, huyền ảo, tinh vi, phảng phất, khó thấy, tế nhị, khôn khéo, nhạy cảm, xảo quyệt

Not loud, bright, noticeable, or obvious in any way.

Ví dụ:

The room was painted a subtle shade of pink.

Căn phòng được sơn một màu hồng huyền ảo.