Nghĩa của từ subtitle trong tiếng Việt

subtitle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

subtitle

US /ˈsʌbˌtaɪ.t̬əl/
UK /ˈsʌbˌtaɪ.t̬əl/
"subtitle" picture

danh từ

phụ đề, đề phụ (của quyển sách)

Words shown at the bottom of a film or television picture to explain what is being said.

Ví dụ:

The Chinese movie was shown with English subtitles.

Bộ phim Trung Quốc được chiếu với phụ đề tiếng Anh.

động từ

ghi phụ đề, đặt tiêu đề phụ

To add words to the bottom of a film or television picture to explain what is being said.

Ví dụ:

Part of the video had been subtitled.

Một phần của video đã được phụ đề.

Từ liên quan: