Nghĩa của từ subsidence trong tiếng Việt
subsidence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
subsidence
US /səbˈsaɪ.dəns/
UK /səbˈsaɪ.dəns/

danh từ
hiện tượng sụt lún, sự sụt lún
The process by which an area of land sinks to a lower level than normal, or by which a building sinks into the ground.
Ví dụ:
The house was damaged due to ground subsidence.
Ngôi nhà bị hư hại do hiện tượng sụt lún đất.
Từ liên quan: