Nghĩa của từ subscriber trong tiếng Việt

subscriber trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

subscriber

US /səbˈskraɪ.bɚ/
UK /səbˈskraɪ.bɚ/
"subscriber" picture

danh từ

người đăng ký, thuê bao

A person who pays money, usually once a year, to receive regular copies of a magazine or newspaper or have access to it online.

Ví dụ:

Subscribers to the magazine can take advantage of this special offer.

Những người đăng ký tạp chí có thể tận dụng ưu đãi đặc biệt này.

Từ liên quan: