Nghĩa của từ submarine trong tiếng Việt

submarine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

submarine

US /ˌsʌb.məˈriːn/
UK /ˌsʌb.məˈriːn/
"submarine" picture

danh từ

tàu ngầm, cây mọc dưới biển, động vật dưới biển

A ship that can travel underwater.

Ví dụ:

a nuclear submarine

tàu ngầm hạt nhân

tính từ

dưới mặt biển

Existing, occurring, or used under the surface of the sea.

Ví dụ:

submarine volcanic activity

hoạt động núi lửa dưới mặt biển

Từ liên quan: