Nghĩa của từ stud trong tiếng Việt

stud trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stud

US /stʌd/
UK /stʌd/
"stud" picture

danh từ

ngựa đực giống, người trẻ tuổi (hoạt động tình dục mạnh mẽ), đinh tán, hoa tai, khuy rời, crăm-pông (núm tròn nhỏ ở đế giày, ủng)

A group of animals, especially high-quality horses, kept for breeding.

Ví dụ:

David Grenfell runs a 170-acre stud farm in Co. Wexford, Ireland.

David Grenfell điều hành một trang trại ngựa đực giống rộng 170 mẫu Anh ở Co. Wexford, Ireland.

động từ

rải rác, rải khắp, lốm đốm

To be in many different parts of a place or area.

Ví dụ:

Stars studded the sky.

Bầu trời lốm đốm đầy sao.

Từ liên quan: