Nghĩa của từ storeroom trong tiếng Việt
storeroom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
storeroom
US /ˈstɔːr.ruːm/
UK /ˈstɔːr.ruːm/

danh từ
phòng chứa đồ, kho chứa đồ
A room for keeping things in while they are not being used.
Ví dụ:
The room at the back was a storeroom for spare cables and lighting equipment.
Căn phòng phía sau là kho chứa dây cáp dự phòng và thiết bị chiếu sáng.