Nghĩa của từ storage trong tiếng Việt

storage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

storage

US /ˈstɔːr.ɪdʒ/
UK /ˈstɔːr.ɪdʒ/
"storage" picture

danh từ

sự lưu trữ, sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ, kho

The putting and keeping of things in a special place for use in the future.

Ví dụ:

We've had to build some cupboards to give us more storage space.

Chúng tôi đã phải xây dựng một số tủ để có thêm không gian lưu trữ.

Từ liên quan: