Nghĩa của từ stipulate trong tiếng Việt

stipulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stipulate

US /ˈstɪp.jə.leɪt/
UK /ˈstɪp.jə.leɪt/
"stipulate" picture

động từ

quy định, đặt điều kiện, ước định

To state clearly and definitely that something must be done, or how it must be done.

Ví dụ:

The policy stipulates what form of consent is required.

Chính sách quy định hình thức chấp thuận nào được yêu cầu.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: