Nghĩa của từ stethoscope trong tiếng Việt

stethoscope trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stethoscope

US /ˈsteθ.ə.skoʊp/
UK /ˈsteθ.ə.skoʊp/
"stethoscope" picture

danh từ

ống nghe

An instrument that a doctor uses to listen to somebody’s heart and breathing.

Ví dụ:

The doctor used a stethoscope to check the patient's heartbeat.

Bác sĩ dùng ống nghe để kiểm tra nhịp tim của bệnh nhân.