Nghĩa của từ stern trong tiếng Việt

stern trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stern

US /stɝːn/
UK /stɝːn/
"stern" picture

tính từ

nghiêm khắc, nghiêm nghị, lạnh lùng, cứng rắn

Severe, or showing disapproval.

Ví dụ:

Her voice was stern.

Giọng cô ấy nghiêm nghị.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

đuôi tàu, phần sau tàu, phần sau

The back part of a ship or boat.

Ví dụ:

walk towards the stern of a ship

đi về phía đuôi tàu