Nghĩa của từ stamina trong tiếng Việt
stamina trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stamina
US /ˈstæm.ə.nə/
UK /ˈstæm.ə.nə/

danh từ
sức chịu đựng, thể lực, sức bền
The physical or mental strength that enables you to do something difficult for long periods of time.
Ví dụ:
exercises aimed at increasing stamina
các bài tập nhằm tăng sức chịu đựng
Từ đồng nghĩa: