Nghĩa của từ stage trong tiếng Việt

stage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stage

US /steɪdʒ/
UK /steɪdʒ/
"stage" picture

danh từ

giai đoạn, sân khấu

A point, period, or step in a process or development.

Ví dụ:

There is no need at this stage to give explicit details.

giai đoạn này, không cần thiết phải cung cấp chi tiết rõ ràng.

động từ

trình diễn, tổ chức, dàn dựng, sắp xếp

Present a performance of (a play or other show).

Ví dụ:

The show is being staged at the Goodspeed Opera House.

Buổi biểu diễn đang được tổ chức tại Nhà hát Opera Hàng hóa.