Nghĩa của từ squirrel trong tiếng Việt

squirrel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squirrel

US /ˈskwɝː.əl/
UK /ˈskwɝː.əl/
"squirrel" picture

danh từ

con sóc

A small animal covered in fur with a long tail. Squirrels climb trees and feed on nuts and seeds.

Ví dụ:

Squirrels eat nuts and live in trees.

Sóc ăn các loại hạt và sống trên cây.