Nghĩa của từ squeaky trong tiếng Việt

squeaky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squeaky

US /ˈskwiː.ki/
UK /ˈskwiː.ki/
"squeaky" picture

tính từ

kêu cọt kẹt, kêu rít, kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két

Making a short, very high sound or cry.

Ví dụ:

The door swung open on its squeaky hinges.

Cánh cửa mở ra trên bản lề kẽo kẹt của nó.