Nghĩa của từ squeak trong tiếng Việt
squeak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
squeak
US /skwiːk/
UK /skwiːk/

động từ
kêu chít chít, kêu cót két, mách lẻo, kêu cọt kẹt, kêu the thé, nói bằng giọng the thé, cung cấp tin tức
To make a short high sound that is not very loud.
Ví dụ:
The mouse ran away, squeaking with fear.
Con chuột bỏ chạy, kêu chít chít vì sợ hãi.
danh từ
tiếng kêu chít chít, tiếng kêu cót két
A short, high call or sound, that is not usually very loud.
Ví dụ:
the squeak of a mouse
tiếng kêu chít chít của con chuột
Từ liên quan: