Nghĩa của từ squat trong tiếng Việt

squat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squat

US /skwɑːt/
UK /skwɑːt/
"squat" picture

động từ

tập squat, nằm bẹp xuống, ngồi xổm, chiếm dụng nhà bất hợp pháp

To position yourself close to the ground balancing on the front part of your feet with your legs bent under your body.

Ví dụ:

She squatted on the ground and warmed her hands by the fire.

Cô ấy ngồi xổm trên mặt đất và sưởi ấm đôi tay của mình bên đống lửa.

danh từ

sự ngồi xổm, tư thế ngồi xổm, bài tập squat, ngôi nhà bị chiếm dụng bất hợp pháp

A squatting position.

Ví dụ:

Catch the ball, drop into a squat, then spring up, tossing your partner the ball.

Bắt bóng, thả vào tư thế ngồi xổm, sau đó bật người lên, ném bóng cho đồng đội của bạn.

tính từ

ngồi xổm, lùn mập, béo lùn

Short and wide, usually in a way that is not attractive.

Ví dụ:

He is a squat man.

Anh ta là người đàn ông béo lùn.

Từ đồng nghĩa: